0210 655 9999

Biểu giá một số dịch vụ xã hội hóa khác

Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ trân trọng thông báo biểu giá một số dịch vụ đang áp dụng tại Bệnh viện như sau:

1. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYÊN KHOA

 
Đơn vị: đồng
STT Mã dịch vụ Tên dịch vụ Giá BV Sản nhi Ghi chú
I. Chuyên khoa Hồi sức
1 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,326,000
2 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch 1,637,000
3 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 591,000
4 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 591,000
5 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 713,000
6 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 713,000
7 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 360,000
8 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 28,500
9 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 614,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
10 01.0164.0210 Thông bàng quang 112,000
11 01.0176.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2,607,000 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
12 01.0192.0119 Thay huyết tương sử dụng huyết tương 1,974,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
13 01.0193.0119 Thay huyết tương sử dụng albumin 1,974,000 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
14 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 102,000
15 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 162,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
16 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 112,000
17 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 174,000
18 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 104,000
19 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 246,000
II. Chuyên khoa Nội
20 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 292,000
21 02.0036.0128 Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] 1,751,000
22 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,175,000
23 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 438,000
24 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 162,000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
25 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 15,000
26 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 112,000
27 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 1,025,000
28 02.0233.0158 Rửa bàng quang 261,000 Chưa bao gồm hóa chất.
29 02.0255.0319 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi 716,000
30 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 416,000
31 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 716,000
32 02.0304.0134 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết 556,000 Đã bao gồm chi phí Test HP
33 02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết 347,000
34 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 286,000
35 02.0339.0211 Thụt tháo phân 104,000
36 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 165,000
37 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 170,000
38 02.0492.0147 Nội soi bàng quang có gây mê 1,011,000
39 02.0498.0101 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1,416,000 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
III. Chuyên khoa Nhi
40 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 778,000
41 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 28,500
42 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 195,000
43 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 28,500
44 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 882,000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
45 03.1001.2048 Nội soi tai 89,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
46 03.1003.2048 Nội soi họng 89,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
47 03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 2,534,000
48 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 151,000
49 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 60,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
50 03.2044.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3,935,000
51 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 114,000
52 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 248,000
53 03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 3,827,000
54 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 284,000
55 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 248,000
56 03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm 4,196,000
57 03.2919.1136 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 6,339,000
58 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 4,813,000
59 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 3,410,000
60 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 5,819,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
61 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 194,000
62 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3,996,000
63 03.3343.0461 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 5,992,000
64 03.3556.0705 Tạo hình âm đạo 4,839,000
65 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 4,467,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
66 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 371,000
67 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 4,467,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
68 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 4,055,000
69 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 4,055,000
70 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 292,000
71 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 107,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.
72 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông] 284,000
73 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 371,000
74 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu] 371,000
75 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 292,000
76 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 292,000
77 03.4004.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 5,764,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
78 03.4011.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 4,975,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.
79 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 5,865,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
80 03.4140.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 6,778,000
81 03.4227.0437 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 5,756,000
82 03.4246.0198 Tháo bột các loại 77,000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
IV. Chuyên khoa Gây mê hồi sức
83 09.9000.1894 Gây mê khác 807,000
V. Chuyên khoa Ngoại
84 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2,591,000
85 10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang 3,783,000
86 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 5,748,000
87 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 3,439,000
88 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 3,439,000
89 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1,803,000
90 10.0420.0465 Lấy dị vật thực quản đường cổ 4,813,000
91 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày 9,518,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.
92 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 3,633,000
93 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5,965,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
94 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5,965,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
95 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 3,633,000
96 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 6,011,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
97 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 6,011,000 Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.
98 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 3,700,000
99 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 3,700,000
100 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 3,651,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
101 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 3,701,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
102 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 3,132,000
103 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 4,467,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
104 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 4,467,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
105 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 4,467,000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
106 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2,591,000
107 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 3,783,000
108 10.0694.0582 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 3,783,000
109 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 3,757,000
110 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 5,003,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
111 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 5,003,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
112 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 5,003,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
113 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 5,003,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
114 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 5,263,000 Chưa bao gồm kim.
115 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 5,003,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
116 10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 4,534,000
117 10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 4,805,000 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
118 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 4,055,000
119 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 4,139,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
120 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 5,003,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
121 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 5,003,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
122 10.0932.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 8,022,000 Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.
123 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 2,792,000
124 10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 3,916,000
125 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 3,744,000
126 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 4,055,000
127 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 3,916,000
128 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 466,000
129 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 466,000
130 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 456,000
131 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 366,000
132 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 366,000
133 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 366,000
134 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 331,000
135 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 366,000
136 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 366,000
137 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 366,000
138 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 366,000
139 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 366,000
140 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 321,000
141 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 243,000
142 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 223,000
143 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 366,000
144 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 366,000
145 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 366,000
146 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 243,000
147 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 331,000
148 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 263,000
VI. Chuyên khoa Bỏng
149 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 778,000
150 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 539,000
151 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 355,000
152 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] 217,000
153 11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,736,000
VII. Chuyên khoa Ung bướu
154 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 3,935,000
155 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,586,000
156 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 1,239,000
157 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 1,276,000
158 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 4,030,000
159 12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 6,148,000
160 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 2,791,000
161 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 4,121,000
162 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 4,121,000
163 12.0292.0682 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 7,848,000
164 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2,914,000
165 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 2,291,000
166 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 2,618,000
167 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2,618,000
168 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,764,000
169 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 5,000,000 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
VIII. Chuyên khoa Sản phụ khoa
170 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 10,246,000
171 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 4,115,000
172 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) 5,837,000
173 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 5,837,000
174 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) 7,615,000
175 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 3,224,000
176 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 5,724,000
177 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 9,672,000
178 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,408,000
179 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,650,000
180 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 3,132,000
181 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 952,000
182 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 397,000
183 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 466,000
184 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 781,000
185 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 154,000
186 13.0056.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7,948,000
187 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 7,810,000
188 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 7,705,000
189 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 7,705,000
190 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 7,927,000
191 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 5,139,000
192 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 5,139,000
193 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 4,573,000
194 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 4,121,000
195 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 8,421,000
196 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 5,817,000
197 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 6,778,000
198 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,763,000
199 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 6,778,000
200 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 6,778,000
201 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 6,778,000
202 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4,973,000
203 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 5,409,000
204 13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 11,268,000
205 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 5,289,000
206 13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 7,664,000
207 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 4,839,000
208 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 3,884,000
209 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 4,011,000
210 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 3,827,000
211 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4,957,000
212 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 7,039,000
213 13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 6,659,000
214 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 3,534,000
215 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung 3,904,000
216 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 515,000
217 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 999,000
218 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 508,000
219 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 832,000
220 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 726,000
221 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 312,000
222 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 934,000
223 13.0163.0602 Chích áp xe vú 329,000
224 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 4,030,000
225 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 806,000
226 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh 174,000
227 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 375,000
228 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 375,000
229 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 641,000
230 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 677,000
231 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 251,000
IX. Chuyên khoa Mắt – TMH – RHM
232 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 1,239,000
233 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,935,000
234 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm (02 mi, gây mê) 1,999,000
235 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 165,000
236 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 115,000
237 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 59,000
238 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 131,000
239 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 65,000 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
240 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 102,000
241 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 45,000
242 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 19,000
243 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 3,077,000
244 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) 2,135,000
245 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 709,000
246 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 4,230,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
247 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 4,230,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
248 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 4,230,000 Đã bao gồm chi phí mũi khoan
249 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 112,000
250 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 284,000
251 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 743,000
252 15.0058.0899 Làm thuốc tai 37,000 Chưa bao gồm thuốc.
253 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 114,000
254 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 4,184,000
255 15.0096.0973 Phẫu thuật nội soi chất lượng cao 9,593,000 Chưa bao gồm keo sinh học.
256 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 3,959,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
257 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 4,386,000 Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
258 15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 3,827,000
259 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 108,000
260 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 302,000
261 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 2,261,000
262 15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 2,528,000 Bao gồm cả dao Hummer.
263 15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 5,777,000
264 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 979,000
265 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 73,000
266 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 30,000
267 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 854,000
268 15.0286.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 5,683,000
269 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 6,180,000
270 15.0303.2047 Thay băng vết mổ 135,000
271 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 360,000
272 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 359,000
273 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 359,000
274 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 151,000
275 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 85,000
276 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 5,423,000 Chưa bao gồm nẹp, vít.
277 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 3,264,000
278 16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 3,396,000
279 16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 3,831,000
XI. Chuyên khoa Phẫu thuật nội soi, chỉnh hình
280 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 3,908,000
281 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 5,901,000 Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm.
282 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 5,865,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
283 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 3,753,000
284 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 3,803,000
285 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 4,027,000
286 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 4,412,000
287 27.0213.0457 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) 5,213,000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
288 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 4,331,000
289 27.0276.0477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng 6,104,000
290 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 2,396,000
291 27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 3,316,000
292 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 7,039,000
293 27.0424.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 7,039,000
294 27.0428.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 7,705,000
295 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 7,705,000
296 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi 6,778,000
297 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 6,778,000
298 27.0481.0541 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 4,503,000 Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
299 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 3,521,000
300 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 3,521,000
301 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 4,279,000
302 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3,807,000
303 28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 4,534,000
304 28.0337.0559 Nối gân gấp 4,139,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
305 28.0340.0559 Nối gân duỗi 4,139,000 Chưa bao gồm gân nhân tạo.
306 28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 4,534,000

2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH – THĂM DÒ CHỨC NĂNG

Đơn vị: đồng
STT Mã dịch vụ Tên dịch vụ Giá BHYT
theo TT 13/2019/TT-BYT
Giá BV Sản nhi Ghi chú
1 02.0085.1778 Điện tim thường 32,800 62,000
2 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin 198,000 306,000
3 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000 316,000
4 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 222,000 316,000
5 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 294,000
6 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 222,000 316,000
7 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43,900 96,000
8 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43,900 96,000
9 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 106,000
10 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43,900 96,000
11 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900 96,000
12 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900 96,000
13 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 96,000
14 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 43,900 96,000
15 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43,900 96,000
16 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900 96,000
17 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900 96,000
18 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 96,000
19 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900 96,000
20 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900 96,000
21 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000 316,000
22 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900 96,000
23 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000 249,000
24 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 96,000
25 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 96,000
26 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 96,000
27 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900 96,000
28 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000 316,000
29 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000 316,000
30 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 96,000
31 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900 96,000
32 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300 140,000 Bằng phương pháp DEXA
33 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 43,900 96,000
34 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
35 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
36 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
37 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
38 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 96,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
39 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
40 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
41 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
42 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
43 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
44 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
45 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
46 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000 182,000 Áp dụng cho 01 vị trí
47 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
48 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
49 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
50 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
51 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
52 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
53 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
54 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
55 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
56 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
57 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
58 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
59 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
60 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
61 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
62 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
63 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
64 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
65 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
66 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
67 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
68 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
69 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
70 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
71 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
72 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
73 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
74 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
75 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
76 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
77 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
78 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
79 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
80 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
81 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
82 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
83 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224,000 294,000
84 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400 119,000 Áp dụng cho 01 vị trí
85 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97,200 155,000 Áp dụng cho 01 vị trí
86 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 65,400 120,000 Áp dụng cho 01 vị trí
87 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224,000 294,000
88 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non 224,000 294,000
89 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 264,000 338,000
90 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 564,000 670,000
91 18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 206,000 276,000
92 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
93 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
94 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
95 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
96 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
97 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
98 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
99 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 984,000
100 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
101 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 522,000 984,000
102 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
103 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
104 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
105 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
106 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
107 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
108 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
109 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
110 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000 984,000
111 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
112 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
113 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 984,000
114 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 984,000
115 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
116 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000 1,108,000 Chưa bao gồm thuốc cản quang.
117 18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,311,000 2,388,000
118 18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
119 18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
120 18.0311.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
121 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) 1,311,000 2,388,000
122 18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
123 18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1,311,000 2,388,000
124 18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
125 18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,311,000 2,388,000
126 18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
127 18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,311,000 2,388,000
128 18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
129 18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) 1,311,000 2,388,000
130 18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
131 18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,311,000 2,388,000
132 18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
133 18.0344.0065 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 3,384,000
134 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558,000 733,000
135 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 865,000 Chưa bao gồm ống thông.
136 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 865,000 Chưa bao gồm ống thông.
137 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 104,000 194,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
138 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244,000 347,000
139 22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 530,000 761,000
140 22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,372,000 1,597,000 Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.

3. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM

Đơn vị: đồng
STT Mã dịch vụ Tên dịch vụ Giá BHYT
theo TT 13/2019/TT-BYT
Giá BV Sản nhi Ghi chú
1 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63,500 82,000
2 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400 56,000
3 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400 56,000
4 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000 125,000
5 22.0029.1259 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI (yếu tố IX) 231,000 271,000 Giá cho mỗi yếu tố.
6 22.0029.1260 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc] 288,000 334,000 Giá cho mỗi yếu tố.
7 22.0094.1481 Định lượng Peptid – C 171,000 205,000
8 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200 54,000
9 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69,300 79,000
10 22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147,000 165,000
11 22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 338,000 375,000
12 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600 49,000
13 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100 52,000
14 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000 65,000
15 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 91,100 104,000
16 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000 244,000
17 22.0259.1339 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,400 103,000
18 22.0260.1340 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 244,000 274,000
19 22.0262.1408 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464,000 519,000
20 22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 68,000 80,000
21 22.0275.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 74,800 88,000
22 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,100 45,000
23 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100 27,000
24 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,700 25,000
25 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800 34,000
26 22.0290.1275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 86,600 101,000
27 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31,100 36,000
28 22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 94,000
29 22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 94,000
30 22.0347.1439 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) #N/A 135,000
31 22.0347.1439 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 115,000 135,000
32 22.0608.1316 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 77,300 87,000
33 22.0609.1321 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 77,300 87,000
34 22.0610.1315 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 92,400 103,000
35 22.0611.1311 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu 92,400 103,000
36 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất
37 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất
38 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
39 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất
40 23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75,400 86,000
41 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91,600 104,000
42 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
43 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
44 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86,200 98,000
45 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
46 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500 27,000 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
47 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900 18,000
48 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139,000 170,000
49 23.0033.1470 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139,000 170,000
50 23.0034.1469 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150,000 182,000
51 23.0035.1471 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134,000 164,000
52 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86,200 98,000
53 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 33,000
54 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,900 33,000
55 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,700 45,000
56 23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 91,600 118,000
57 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 27,000 Mỗi chất
58 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 96,900 124,000
59 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000 36,000 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
60 23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 80,800 106,000
61 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 80,800 106,000
62 23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80,800 106,000
63 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64,600 89,000
64 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64,600 89,000
65 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất
66 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 25,000
67 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000 128,000
68 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 33,000
69 23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu] 300,000 334,000
70 23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 80,800 106,000
71 23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215,000 276,000
72 23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96,900 110,000
73 23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 80,800 106,000
74 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,900 33,000
75 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 33,000
76 23.0121.1548 Định lượng BNP [Máu] 408,000 466,000
77 23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 408,000 466,000
78 23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398,000 455,000
79 23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 75,400 100,000
80 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất
81 23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 80,800 106,000
82 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,700 59,000
83 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32,300 39,000
84 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64,600 89,000
85 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64,600 89,000
86 23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 93,700 121,000
87 23.0156.1566 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 408,000 466,000
88 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900 33,000
89 23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu] 75,400 100,000
90 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59,200 83,000
91 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 27,000 Mỗi chất
92 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29,000 34,000 Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
93 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 24,600 30,000
94 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16,100 20,000
95 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,100 49,000
96 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13,900 18,000
97 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400 43,000
98 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,900 17,000
99 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,700 15,000
100 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,900 17,000
101 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,900 32,000
102 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,500 26,000 Mỗi chất
103 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,500 12,000
104 23.0228.1483 Định lượng CRP 53,800 63,000
105 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 76,000
106 24.0005.1716 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 297,000 350,000
107 24.0012.1719 Vi khuẩn định danh PCR 734,000 967,000
108 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 29,700 35,000
109 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000 76,000
110 24.0031.1686 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 814,000 1,055,000
111 24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 358,000 554,000
112 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000 76,000
113 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 71,600 80,000
114 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156,000 177,000 Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
115 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 41,700 53,000
116 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 238,000 263,000
117 24.0108.1720 Virus test nhanh 135,000 263,000
118 24.0108.1720 Virus test nhanh [Test Coronavirus] 135,000 263,000
119 24.0115.1719 Virus Real-time PCR 734,000 967,000
120 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53,600 61,000
121 24.0118.1649 HBsAg miễn dịch bán tự động 74,700 90,000
122 24.0131.1644 HBeAg miễn dịch bán tự động 95,500 112,000
123 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-Time PCR 664,000 890,000
124 24.0137.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314,000 1,605,000
125 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53,600 61,000
126 24.0145.1622 HCV Ab miễn dịch bán tự động 119,000 138,000
127 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-Time PCR 824,000 1,066,000
128 24.0153.1718 HCV genotype Real-time PCR 1,564,000 1,880,000
129 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 119,000 133,000
130 24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 119,000 133,000
131 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53,600 61,000
132 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000 145,000
133 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000 145,000
134 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 130,000 151,000
135 24.0196.1631 CMV IgG miễn dịch tự động 113,000 131,000
136 24.0213.1719 HSV Real-time PCR 734,000 967,000
137 24.0223.1719 EBV Real-time PCR 734,000 967,000
138 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 114,000 126,000
139 24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR 734,000 967,000
141 24.0235.1719.SC2 Coronavirus Real-time PCR 734,000 734,000
142 24.0235.1719.SC2.X1 Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR 616,200 616,200
143 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 170,000 188,000
144 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 178,000 197,000
145 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143,000 164,000
146 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 119,000 138,000
147 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 44,000
148 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700 48,000
149 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,700 48,000
150 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41,700 48,000
151 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 258,000 326,000
152 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258,000 326,000
153 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258,000 326,000
154 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 258,000 326,000
155 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 328,000 429,000
156 25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000 495,000
157 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000 451,000
158 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200 27,000
159 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200 27,000
160 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,200 27,000
161 03.4254.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 53,600 61,000
162 pH phân 25,000
163 Xét nghiệm mô bệnh học với chuyên gia Bệnh viện K 750,000

4. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA KHÁC 

Đơn vị: đồng
STT Tên dịch vụ Đơn vị Giá BV Sản nhi Ghi chú
1 Tắm bé sơ sinh theo yêu cầu Lần 100,000
2 Chiếu đèn trẻ vàng da Ngày 200,000
3 Chiếu đèn trẻ vàng da tại nhà Ngày 850,000
4 Chiếu rốn trẻ sơ sinh bằng máy Plasmamed Lần 280,000
5 Điều trị vết thương <15 cm bằng máy Plasmamed Lần 280,000
6 Điều trị vết thương ≥15 cm bằng máy Plasmamed Lần 320,000
7 Khí dung, hút đờm theo yêu cầu Lần 100,000
8 Mát xa bé Lần 200,000
9 Mát xa vú Lần 300,000
10 Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch theo yêu cầu Lần 100,000
11 Tiêm, truyền bằng bơm tiêm điện theo yêu cầu Lần 200,000
12 Truyền tĩnh mạch theo yêu cầu Lần 200,000
13 Giảm đau sau phẫu thuật theo yêu cầu (3 ngày) 03 ngày 3,000,000
14 Giảm đau sau phẫu thuật theo yêu cầu (2 ngày) 02 ngày 2,000,000
15 Giảm đau trong chuyển dạ theo yêu cầu Lần 1,500,000
16 Phẫu thuật theo yêu cầu loại III, IV Lần 2,000,000
17 Phẫu thuật theo yêu cầu loại ĐB, I Lần 3,000,000
18 Phòng sinh thân thiện Lần 1,000,000
19 Sàng lọc thính lực sơ sinh Lần 200,000
20 Lưu giữ khoảnh khắc chào đời Lần 500,000
21 Trọn gói đình chỉ thai đến hết 9 tuần bằng phương pháp ngoại khoa Lần 1,200,000
22 Trọn gói đình chỉ thai đến hết 9 tuần bằng phương pháp nội khoa Lần 900,000
23 Gói chăm sóc người bệnh toàn diện Ngày 500,000
24 Dịch vụ sàng lọc trước sinh
25 Xét nghiệm vi mất đoạn trên nhiễm sắc thể Y (Xác định nguyên nhân vô sinh) Lần 2,000,000
26 Double Test Lần 450,000
27 Triple Test Lần 490,000
28 QF-PCR Lần 2,000,000
29 Sàng lọc bệnh lý tiền sản giật Lần 850,000
30 Siêu âm 3D/4D thai nhi Lần 150,000
31 Siêu âm hình thái thai theo yêu cầu Lần 200,000
32 Dịch vụ xét nghiệm sàng lọc sau sinh
33 Gói SLSS 2 bệnh (CH; G6PD) Lần 250,000
34 Gói SLSS 3 bệnh (CH; G6PD; CAH) Lần 350,000
35 Gói SLSS 3 bệnh +Hemoglobinopathies Lần 650,000
36 Gói SLSS 5 bệnh Lần 500,000
37 Gói SLSS 5 bệnh +Hemoglobinopathies Lần 750,000
38 Gói SLSS 60 bệnh Lần 1,100,000
39 Gói SLSS 70 bệnh Lần 1,800,000
40 Gói SLSS 73 bệnh Lần 2,000,000
41 Gói cao cấp Babygene Lần 10,800,000