Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ trân trọng thông báo biểu giá một số dịch vụ đang áp dụng tại Bệnh viện như sau:
Nội dung chính
1. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYÊN KHOA
| Đơn vị: đồng | ||||
| STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá BV Sản nhi | Ghi chú |
| I. Chuyên khoa Hồi sức | ||||
| 1 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,326,000 | |
| 2 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | 1,637,000 | |
| 3 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 591,000 | |
| 4 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 591,000 | |
| 5 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 713,000 | |
| 6 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 713,000 | |
| 7 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 360,000 | |
| 8 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 28,500 | |
| 9 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 614,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 10 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 112,000 | |
| 11 | 01.0176.0118 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | 2,607,000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
| 12 | 01.0192.0119 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương | 1,974,000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
| 13 | 01.0193.0119 | Thay huyết tương sử dụng albumin | 1,974,000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. |
| 14 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 102,000 | |
| 15 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 162,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
| 16 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 112,000 | |
| 17 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 174,000 | |
| 18 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 104,000 | |
| 19 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 246,000 | |
| II. Chuyên khoa Nội | ||||
| 20 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 292,000 | |
| 21 | 02.0036.0128 | Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] | 1,751,000 | |
| 22 | 02.0120.0192 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | 1,175,000 | |
| 23 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 438,000 | |
| 24 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 162,000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
| 25 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 15,000 | |
| 26 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 112,000 | |
| 27 | 02.0229.0152 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | 1,025,000 | |
| 28 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 261,000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
| 29 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 716,000 | |
| 30 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 416,000 | |
| 31 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 716,000 | |
| 32 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | 556,000 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
| 33 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 347,000 | |
| 34 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 286,000 | |
| 35 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 104,000 | |
| 36 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | 165,000 | |
| 37 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 170,000 | |
| 38 | 02.0492.0147 | Nội soi bàng quang có gây mê | 1,011,000 | |
| 39 | 02.0498.0101 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 1,416,000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. |
| III. Chuyên khoa Nhi | ||||
| 40 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | 778,000 | |
| 41 | 03.0058.0209 | Thở máy bằng xâm nhập | 28,500 | |
| 42 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 195,000 | |
| 43 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 28,500 | |
| 44 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 882,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
| 45 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 89,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 46 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 89,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 47 | 03.1059.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 2,534,000 | |
| 48 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 151,000 | |
| 49 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
| 50 | 03.2044.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | 3,935,000 | |
| 51 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 114,000 | |
| 52 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 248,000 | |
| 53 | 03.2212.0912 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | 3,827,000 | |
| 54 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 284,000 | |
| 55 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 248,000 | |
| 56 | 03.2640.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 – 10cm | 4,196,000 | |
| 57 | 03.2919.1136 | Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ | 6,339,000 | |
| 58 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 4,813,000 | |
| 59 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 3,410,000 | |
| 60 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 5,819,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
| 61 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 194,000 | |
| 62 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 3,996,000 | |
| 63 | 03.3343.0461 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | 5,992,000 | |
| 64 | 03.3556.0705 | Tạo hình âm đạo | 4,839,000 | |
| 65 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | 4,467,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 66 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 371,000 | |
| 67 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 4,467,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 68 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 4,055,000 | |
| 69 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 4,055,000 | |
| 70 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 292,000 | |
| 71 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 107,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này. |
| 72 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông] | 284,000 | |
| 73 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 371,000 | |
| 74 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương sâu] | 371,000 | |
| 75 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 292,000 | |
| 76 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 292,000 | |
| 77 | 03.4004.0457 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng | 5,764,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
| 78 | 03.4011.0490 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | 4,975,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. |
| 79 | 03.4077.0457 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | 5,865,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
| 80 | 03.4140.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | 6,778,000 | |
| 81 | 03.4227.0437 | Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | 5,756,000 | |
| 82 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 77,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
| IV. Chuyên khoa Gây mê hồi sức | ||||
| 83 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | 807,000 | |
| V. Chuyên khoa Ngoại | ||||
| 84 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2,591,000 | |
| 85 | 10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | 3,783,000 | |
| 86 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 5,748,000 | |
| 87 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 3,439,000 | |
| 88 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 3,439,000 | |
| 89 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,803,000 | |
| 90 | 10.0420.0465 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | 4,813,000 | |
| 91 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | 9,518,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. |
| 92 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 3,633,000 | |
| 93 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 5,965,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
| 94 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 5,965,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
| 95 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 3,633,000 | |
| 96 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 6,011,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
| 97 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 6,011,000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. |
| 98 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 3,700,000 | |
| 99 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 3,700,000 | |
| 100 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 3,651,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
| 101 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 3,701,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 102 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 3,132,000 | |
| 103 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 4,467,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 104 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 4,467,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 105 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 4,467,000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
| 106 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2,591,000 | |
| 107 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 3,783,000 | |
| 108 | 10.0694.0582 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | 3,783,000 | |
| 109 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 3,757,000 | |
| 110 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 5,003,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 111 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 5,003,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 112 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 5,003,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 113 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 5,003,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 114 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 5,263,000 | Chưa bao gồm kim. |
| 115 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 5,003,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 116 | 10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 4,534,000 | |
| 117 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 4,805,000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
| 118 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 4,055,000 | |
| 119 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 4,139,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 120 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 5,003,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 121 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 5,003,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 122 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 8,022,000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. |
| 123 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 2,792,000 | |
| 124 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 3,916,000 | |
| 125 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 3,744,000 | |
| 126 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 4,055,000 | |
| 127 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 3,916,000 | |
| 128 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 466,000 | |
| 129 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 466,000 | |
| 130 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 456,000 | |
| 131 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 366,000 | |
| 132 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 366,000 | |
| 133 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 366,000 | |
| 134 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 331,000 | |
| 135 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 366,000 | |
| 136 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 366,000 | |
| 137 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 366,000 | |
| 138 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 366,000 | |
| 139 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 366,000 | |
| 140 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 321,000 | |
| 141 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 243,000 | |
| 142 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 223,000 | |
| 143 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 366,000 | |
| 144 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 366,000 | |
| 145 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 366,000 | |
| 146 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 243,000 | |
| 147 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 331,000 | |
| 148 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 263,000 | |
| VI. Chuyên khoa Bỏng | ||||
| 149 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 778,000 | |
| 150 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 539,000 | |
| 151 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 355,000 | |
| 152 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] | 217,000 | |
| 153 | 11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4,736,000 | |
| VII. Chuyên khoa Ung bướu | ||||
| 154 | 12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 3,935,000 | |
| 155 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1,586,000 | |
| 156 | 12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 1,239,000 | |
| 157 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 1,276,000 | |
| 158 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 4,030,000 | |
| 159 | 12.0272.0599 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | 6,148,000 | |
| 160 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 2,791,000 | |
| 161 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 4,121,000 | |
| 162 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 4,121,000 | |
| 163 | 12.0292.0682 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 7,848,000 | |
| 164 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,914,000 | |
| 165 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 2,291,000 | |
| 166 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 2,618,000 | |
| 167 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 2,618,000 | |
| 168 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,764,000 | |
| 169 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 5,000,000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
| VIII. Chuyên khoa Sản phụ khoa | ||||
| 170 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 10,246,000 | |
| 171 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 4,115,000 | |
| 172 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | 5,837,000 | |
| 173 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 5,837,000 | |
| 174 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 7,615,000 | |
| 175 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 3,224,000 | |
| 176 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 5,724,000 | |
| 177 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 9,672,000 | |
| 178 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,408,000 | |
| 179 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,650,000 | |
| 180 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 3,132,000 | |
| 181 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 952,000 | |
| 182 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 397,000 | |
| 183 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 466,000 | |
| 184 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 781,000 | |
| 185 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 154,000 | |
| 186 | 13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7,948,000 | |
| 187 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 7,810,000 | |
| 188 | 13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 7,705,000 | |
| 189 | 13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 7,705,000 | |
| 190 | 13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 7,927,000 | |
| 191 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 5,139,000 | |
| 192 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 5,139,000 | |
| 193 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 4,573,000 | |
| 194 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 4,121,000 | |
| 195 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 8,421,000 | |
| 196 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 5,817,000 | |
| 197 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 6,778,000 | |
| 198 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,763,000 | |
| 199 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 6,778,000 | |
| 200 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 6,778,000 | |
| 201 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 6,778,000 | |
| 202 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4,973,000 | |
| 203 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 5,409,000 | |
| 204 | 13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 11,268,000 | |
| 205 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 5,289,000 | |
| 206 | 13.0107.0704 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 7,664,000 | |
| 207 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 4,839,000 | |
| 208 | 13.0111.0656 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 3,884,000 | |
| 209 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 4,011,000 | |
| 210 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 3,827,000 | |
| 211 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 4,957,000 | |
| 212 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 7,039,000 | |
| 213 | 13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 6,659,000 | |
| 214 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 3,534,000 | |
| 215 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 3,904,000 | |
| 216 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 515,000 | |
| 217 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 999,000 | |
| 218 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 508,000 | |
| 219 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 832,000 | |
| 220 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 726,000 | |
| 221 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 312,000 | |
| 222 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 934,000 | |
| 223 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 329,000 | |
| 224 | 13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 4,030,000 | |
| 225 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 806,000 | |
| 226 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 174,000 | |
| 227 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 375,000 | |
| 228 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 375,000 | |
| 229 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 641,000 | |
| 230 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 677,000 | |
| 231 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 251,000 | |
| IX. Chuyên khoa Mắt – TMH – RHM | ||||
| 232 | 14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 1,239,000 | |
| 233 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1,935,000 | |
| 234 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm (02 mi, gây mê) | 1,999,000 | |
| 235 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 165,000 | |
| 236 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 115,000 | |
| 237 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 59,000 | |
| 238 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 131,000 | |
| 239 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 65,000 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
| 240 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 102,000 | |
| 241 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 45,000 | |
| 242 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 19,000 | |
| 243 | 15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | 3,077,000 | |
| 244 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) | 2,135,000 | |
| 245 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 709,000 | |
| 246 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 4,230,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
| 247 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 4,230,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
| 248 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 4,230,000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
| 249 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 112,000 | |
| 250 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 284,000 | |
| 251 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 743,000 | |
| 252 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 37,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
| 253 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 114,000 | |
| 254 | 15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 4,184,000 | |
| 255 | 15.0096.0973 | Phẫu thuật nội soi chất lượng cao | 9,593,000 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
| 256 | 15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 3,959,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
| 257 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 4,386,000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
| 258 | 15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | 3,827,000 | |
| 259 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 108,000 | |
| 260 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 302,000 | |
| 261 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 2,261,000 | |
| 262 | 15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | 2,528,000 | Bao gồm cả dao Hummer. |
| 263 | 15.0168.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | 5,777,000 | |
| 264 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 979,000 | |
| 265 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 73,000 | |
| 266 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 30,000 | |
| 267 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 854,000 | |
| 268 | 15.0286.0357 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 5,683,000 | |
| 269 | 15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 6,180,000 | |
| 270 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 135,000 | |
| 271 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 360,000 | |
| 272 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 359,000 | |
| 273 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 359,000 | |
| 274 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 151,000 | |
| 275 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 85,000 | |
| 276 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | 5,423,000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
| 277 | 16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | 3,264,000 | |
| 278 | 16.0346.1084 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 3,396,000 | |
| 279 | 16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | 3,831,000 | |
| XI. Chuyên khoa Phẫu thuật nội soi, chỉnh hình | ||||
| 280 | 27.0181.0502 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | 3,908,000 | |
| 281 | 27.0183.0462 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | 5,901,000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm. |
| 282 | 27.0185.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 5,865,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
| 283 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 3,753,000 | |
| 284 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 3,803,000 | |
| 285 | 27.0190.2039 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 4,027,000 | |
| 286 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 4,412,000 | |
| 287 | 27.0213.0457 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | 5,213,000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
| 288 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 4,331,000 | |
| 289 | 27.0276.0477 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung – hỗng tràng | 6,104,000 | |
| 290 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 2,396,000 | |
| 291 | 27.0404.1196 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | 3,316,000 | |
| 292 | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 7,039,000 | |
| 293 | 27.0424.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 7,039,000 | |
| 294 | 27.0428.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | 7,705,000 | |
| 295 | 27.0429.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | 7,705,000 | |
| 296 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 6,778,000 | |
| 297 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 6,778,000 | |
| 298 | 27.0481.0541 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 4,503,000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. |
| 299 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 3,521,000 | |
| 300 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 3,521,000 | |
| 301 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 4,279,000 | |
| 302 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 3,807,000 | |
| 303 | 28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 4,534,000 | |
| 304 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 4,139,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 305 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 4,139,000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
| 306 | 28.0397.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 4,534,000 | |
2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH – THĂM DÒ CHỨC NĂNG
| Đơn vị: đồng | |||||
| STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá BHYT theo TT 13/2019/TT-BYT |
Giá BV Sản nhi | Ghi chú |
| 1 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800 | 62,000 | |
| 2 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000 | 306,000 | |
| 3 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222,000 | 316,000 | |
| 4 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222,000 | 316,000 | |
| 5 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000 | 294,000 | |
| 6 | 02.0316.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222,000 | 316,000 | |
| 7 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43,900 | 96,000 | |
| 8 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43,900 | 96,000 | |
| 9 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | 106,000 | |
| 10 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 96,000 | |
| 11 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 | 96,000 | |
| 12 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 | 96,000 | |
| 13 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 96,000 | |
| 14 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 43,900 | 96,000 | |
| 15 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900 | 96,000 | |
| 16 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 | 96,000 | |
| 17 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 | 96,000 | |
| 18 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 96,000 | |
| 19 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900 | 96,000 | |
| 20 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 | 96,000 | |
| 21 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222,000 | 316,000 | |
| 22 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 | 96,000 | |
| 23 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 249,000 | |
| 24 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 | 96,000 | |
| 25 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 | 96,000 | |
| 26 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 | 96,000 | |
| 27 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 | 96,000 | |
| 28 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222,000 | 316,000 | |
| 29 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 | 316,000 | |
| 30 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 96,000 | |
| 31 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 96,000 | |
| 32 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 | 140,000 | Bằng phương pháp DEXA |
| 33 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43,900 | 96,000 | |
| 34 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 35 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 36 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 37 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 38 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 96,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 39 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 40 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 41 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 42 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 43 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 44 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 45 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 46 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000 | 182,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 47 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 48 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 49 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 50 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 51 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 52 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 53 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 54 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 55 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 56 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 57 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 58 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 59 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 60 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 61 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 62 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 63 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 64 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 65 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 66 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 67 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 68 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 69 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 70 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 71 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 72 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 73 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 74 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 75 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 76 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 77 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 78 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 79 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 80 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 81 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 82 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 83 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000 | 294,000 | |
| 84 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 119,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 85 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 97,200 | 155,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 86 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 65,400 | 120,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
| 87 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 | 294,000 | |
| 88 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 224,000 | 294,000 | |
| 89 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000 | 338,000 | |
| 90 | 18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 564,000 | 670,000 | |
| 91 | 18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 206,000 | 276,000 | |
| 92 | 18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 93 | 18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 94 | 18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 95 | 18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 96 | 18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 97 | 18.0158.0040 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 98 | 18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 99 | 18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 100 | 18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 101 | 18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 102 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 103 | 18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 104 | 18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 105 | 18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 106 | 18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 107 | 18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 108 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 109 | 18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 110 | 18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 111 | 18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 112 | 18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 113 | 18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 114 | 18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522,000 | 984,000 | |
| 115 | 18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 116 | 18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 632,000 | 1,108,000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
| 117 | 18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 2,388,000 | |
| 118 | 18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 119 | 18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 120 | 18.0311.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 121 | 18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 2,388,000 | |
| 122 | 18.0320.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 123 | 18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 2,388,000 | |
| 124 | 18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 125 | 18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 2,388,000 | |
| 126 | 18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 127 | 18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 2,388,000 | |
| 128 | 18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 129 | 18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 2,388,000 | |
| 130 | 18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 131 | 18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | 1,311,000 | 2,388,000 | |
| 132 | 18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 133 | 18.0344.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | 2,214,000 | 3,384,000 | |
| 134 | 18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558,000 | 733,000 | |
| 135 | 18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597,000 | 865,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
| 136 | 18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 597,000 | 865,000 | Chưa bao gồm ống thông. |
| 137 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000 | 194,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
| 138 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000 | 347,000 | |
| 139 | 22.0127.0091 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | 530,000 | 761,000 | |
| 140 | 22.0131.0179 | Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) | 1,372,000 | 1,597,000 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. |
3. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
| Đơn vị: đồng | |||||
| STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá BHYT theo TT 13/2019/TT-BYT |
Giá BV Sản nhi | Ghi chú |
| 1 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63,500 | 82,000 | |
| 2 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,400 | 56,000 | |
| 3 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40,400 | 56,000 | |
| 4 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000 | 125,000 | |
| 5 | 22.0029.1259 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI (yếu tố IX) | 231,000 | 271,000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
| 6 | 22.0029.1260 | Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc] | 288,000 | 334,000 | Giá cho mỗi yếu tố. |
| 7 | 22.0094.1481 | Định lượng Peptid – C | 171,000 | 205,000 | |
| 8 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46,200 | 54,000 | |
| 9 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69,300 | 79,000 | |
| 10 | 22.0129.1415 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) | 147,000 | 165,000 | |
| 11 | 22.0133.1409 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) | 338,000 | 375,000 | |
| 12 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34,600 | 49,000 | |
| 13 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100 | 52,000 | |
| 14 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56,000 | 65,000 | |
| 15 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 91,100 | 104,000 | |
| 16 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000 | 244,000 | |
| 17 | 22.0259.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 92,400 | 103,000 | |
| 18 | 22.0260.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 244,000 | 274,000 | |
| 19 | 22.0262.1408 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard | 464,000 | 519,000 | |
| 20 | 22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 68,000 | 80,000 | |
| 21 | 22.0275.1327 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 74,800 | 88,000 | |
| 22 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100 | 45,000 | |
| 23 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100 | 27,000 | |
| 24 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,700 | 25,000 | |
| 25 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28,800 | 34,000 | |
| 26 | 22.0290.1275 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 86,600 | 101,000 | |
| 27 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | 36,000 | |
| 28 | 22.0302.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,800 | 94,000 | |
| 29 | 22.0306.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 80,800 | 94,000 | |
| 30 | 22.0347.1439 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | #N/A | 135,000 | |
| 31 | 22.0347.1439 | Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) | 115,000 | 135,000 | |
| 32 | 22.0608.1316 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) | 77,300 | 87,000 | |
| 33 | 22.0609.1321 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen | 77,300 | 87,000 | |
| 34 | 22.0610.1315 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) | 92,400 | 103,000 | |
| 35 | 22.0611.1311 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu | 92,400 | 103,000 | |
| 36 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500 | 27,000 | Mỗi chất |
| 37 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500 | 27,000 | Mỗi chất |
| 38 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21,500 | 27,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 39 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500 | 27,000 | Mỗi chất |
| 40 | 23.0011.1459 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | 75,400 | 86,000 | |
| 41 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91,600 | 104,000 | |
| 42 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500 | 27,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 43 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500 | 27,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 44 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86,200 | 98,000 | |
| 45 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500 | 27,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 46 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500 | 27,000 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
| 47 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900 | 18,000 | |
| 48 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139,000 | 170,000 | |
| 49 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139,000 | 170,000 | |
| 50 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150,000 | 182,000 | |
| 51 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 134,000 | 164,000 | |
| 52 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86,200 | 98,000 | |
| 53 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900 | 33,000 | |
| 54 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,900 | 33,000 | |
| 55 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700 | 45,000 | |
| 56 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | 91,600 | 118,000 | |
| 57 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500 | 27,000 | Mỗi chất |
| 58 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96,900 | 124,000 | |
| 59 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000 | 36,000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số |
| 60 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | 80,800 | 106,000 | |
| 61 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80,800 | 106,000 | |
| 62 | 23.0065.1517 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 80,800 | 106,000 | |
| 63 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64,600 | 89,000 | |
| 64 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64,600 | 89,000 | |
| 65 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500 | 27,000 | Mỗi chất |
| 66 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200 | 25,000 | |
| 67 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000 | 128,000 | |
| 68 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 33,000 | |
| 69 | 23.0085.1525 | Định lượng HE4 [Máu] | 300,000 | 334,000 | |
| 70 | 23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | 80,800 | 106,000 | |
| 71 | 23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215,000 | 276,000 | |
| 72 | 23.0104.1532 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 96,900 | 110,000 | |
| 73 | 23.0110.1535 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 80,800 | 106,000 | |
| 74 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 26,900 | 33,000 | |
| 75 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900 | 33,000 | |
| 76 | 23.0121.1548 | Định lượng BNP [Máu] | 408,000 | 466,000 | |
| 77 | 23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 408,000 | 466,000 | |
| 78 | 23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 398,000 | 455,000 | |
| 79 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | 75,400 | 100,000 | |
| 80 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500 | 27,000 | Mỗi chất |
| 81 | 23.0134.1550 | Định lượng Progesteron [Máu] | 80,800 | 106,000 | |
| 82 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37,700 | 59,000 | |
| 83 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32,300 | 39,000 | |
| 84 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64,600 | 89,000 | |
| 85 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64,600 | 89,000 | |
| 86 | 23.0151.1563 | Định lượng Testosterol [Máu] | 93,700 | 121,000 | |
| 87 | 23.0156.1566 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | 408,000 | 466,000 | |
| 88 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900 | 33,000 | |
| 89 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | 75,400 | 100,000 | |
| 90 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59,200 | 83,000 | |
| 91 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500 | 27,000 | Mỗi chất |
| 92 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29,000 | 34,000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. |
| 93 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 24,600 | 30,000 | |
| 94 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,100 | 20,000 | |
| 95 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43,100 | 49,000 | |
| 96 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13,900 | 18,000 | |
| 97 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400 | 43,000 | |
| 98 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 12,900 | 17,000 | |
| 99 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10,700 | 15,000 | |
| 100 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,900 | 17,000 | |
| 101 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26,900 | 32,000 | |
| 102 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,500 | 26,000 | Mỗi chất |
| 103 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,500 | 12,000 | |
| 104 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,800 | 63,000 | |
| 105 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000 | 76,000 | |
| 106 | 24.0005.1716 | Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động | 297,000 | 350,000 | |
| 107 | 24.0012.1719 | Vi khuẩn định danh PCR | 734,000 | 967,000 | |
| 108 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700 | 35,000 | |
| 109 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000 | 76,000 | |
| 110 | 24.0031.1686 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 814,000 | 1,055,000 | |
| 111 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 358,000 | 554,000 | |
| 112 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000 | 76,000 | |
| 113 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71,600 | 80,000 | |
| 114 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156,000 | 177,000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. |
| 115 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700 | 53,000 | |
| 116 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 238,000 | 263,000 | |
| 117 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 135,000 | 263,000 | |
| 118 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh [Test Coronavirus] | 135,000 | 263,000 | |
| 119 | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | 734,000 | 967,000 | |
| 120 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600 | 61,000 | |
| 121 | 24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 74,700 | 90,000 | |
| 122 | 24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 95,500 | 112,000 | |
| 123 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-Time PCR | 664,000 | 890,000 | |
| 124 | 24.0137.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,314,000 | 1,605,000 | |
| 125 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600 | 61,000 | |
| 126 | 24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 119,000 | 138,000 | |
| 127 | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-Time PCR | 824,000 | 1,066,000 | |
| 128 | 24.0153.1718 | HCV genotype Real-time PCR | 1,564,000 | 1,880,000 | |
| 129 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 119,000 | 133,000 | |
| 130 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 119,000 | 133,000 | |
| 131 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600 | 61,000 | |
| 132 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000 | 145,000 | |
| 133 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000 | 145,000 | |
| 134 | 24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | 130,000 | 151,000 | |
| 135 | 24.0196.1631 | CMV IgG miễn dịch tự động | 113,000 | 131,000 | |
| 136 | 24.0213.1719 | HSV Real-time PCR | 734,000 | 967,000 | |
| 137 | 24.0223.1719 | EBV Real-time PCR | 734,000 | 967,000 | |
| 138 | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 114,000 | 126,000 | |
| 139 | 24.0232.1719 | Adenovirus Real-time PCR | 734,000 | 967,000 | |
| 141 | 24.0235.1719.SC2 | Coronavirus Real-time PCR | 734,000 | 734,000 | |
| 142 | 24.0235.1719.SC2.X1 | Xét nghiệm SARS-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT-PCR | 616,200 | 616,200 | |
| 143 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170,000 | 188,000 | |
| 144 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178,000 | 197,000 | |
| 145 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143,000 | 164,000 | |
| 146 | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119,000 | 138,000 | |
| 147 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200 | 44,000 | |
| 148 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700 | 48,000 | |
| 149 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41,700 | 48,000 | |
| 150 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700 | 48,000 | |
| 151 | 25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 258,000 | 326,000 | |
| 152 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258,000 | 326,000 | |
| 153 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258,000 | 326,000 | |
| 154 | 25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 258,000 | 326,000 | |
| 155 | 25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 328,000 | 429,000 | |
| 156 | 25.0035.1753 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 388,000 | 495,000 | |
| 157 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349,000 | 451,000 | |
| 158 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 | 27,000 | |
| 159 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 | 27,000 | |
| 160 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200 | 27,000 | |
| 161 | 03.4254.1727 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53,600 | 61,000 | |
| 162 | pH phân | 25,000 | |||
| 163 | Xét nghiệm mô bệnh học với chuyên gia Bệnh viện K | 750,000 | |||
4. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÃ HỘI HÓA KHÁC
| Đơn vị: đồng | ||||
| STT | Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá BV Sản nhi | Ghi chú |
| 1 | Tắm bé sơ sinh theo yêu cầu | Lần | 100,000 | |
| 2 | Chiếu đèn trẻ vàng da | Ngày | 200,000 | |
| 3 | Chiếu đèn trẻ vàng da tại nhà | Ngày | 850,000 | |
| 4 | Chiếu rốn trẻ sơ sinh bằng máy Plasmamed | Lần | 280,000 | |
| 5 | Điều trị vết thương <15 cm bằng máy Plasmamed | Lần | 280,000 | |
| 6 | Điều trị vết thương ≥15 cm bằng máy Plasmamed | Lần | 320,000 | |
| 7 | Khí dung, hút đờm theo yêu cầu | Lần | 100,000 | |
| 8 | Mát xa bé | Lần | 200,000 | |
| 9 | Mát xa vú | Lần | 300,000 | |
| 10 | Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch theo yêu cầu | Lần | 100,000 | |
| 11 | Tiêm, truyền bằng bơm tiêm điện theo yêu cầu | Lần | 200,000 | |
| 12 | Truyền tĩnh mạch theo yêu cầu | Lần | 200,000 | |
| 13 | Giảm đau sau phẫu thuật theo yêu cầu (3 ngày) | 03 ngày | 3,000,000 | |
| 14 | Giảm đau sau phẫu thuật theo yêu cầu (2 ngày) | 02 ngày | 2,000,000 | |
| 15 | Giảm đau trong chuyển dạ theo yêu cầu | Lần | 1,500,000 | |
| 16 | Phẫu thuật theo yêu cầu loại III, IV | Lần | 2,000,000 | |
| 17 | Phẫu thuật theo yêu cầu loại ĐB, I | Lần | 3,000,000 | |
| 18 | Phòng sinh thân thiện | Lần | 1,000,000 | |
| 19 | Sàng lọc thính lực sơ sinh | Lần | 200,000 | |
| 20 | Lưu giữ khoảnh khắc chào đời | Lần | 500,000 | |
| 21 | Trọn gói đình chỉ thai đến hết 9 tuần bằng phương pháp ngoại khoa | Lần | 1,200,000 | |
| 22 | Trọn gói đình chỉ thai đến hết 9 tuần bằng phương pháp nội khoa | Lần | 900,000 | |
| 23 | Gói chăm sóc người bệnh toàn diện | Ngày | 500,000 | |
| 24 | Dịch vụ sàng lọc trước sinh | |||
| 25 | Xét nghiệm vi mất đoạn trên nhiễm sắc thể Y (Xác định nguyên nhân vô sinh) | Lần | 2,000,000 | |
| 26 | Double Test | Lần | 450,000 | |
| 27 | Triple Test | Lần | 490,000 | |
| 28 | QF-PCR | Lần | 2,000,000 | |
| 29 | Sàng lọc bệnh lý tiền sản giật | Lần | 850,000 | |
| 30 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | Lần | 150,000 | |
| 31 | Siêu âm hình thái thai theo yêu cầu | Lần | 200,000 | |
| 32 | Dịch vụ xét nghiệm sàng lọc sau sinh | |||
| 33 | Gói SLSS 2 bệnh (CH; G6PD) | Lần | 250,000 | |
| 34 | Gói SLSS 3 bệnh (CH; G6PD; CAH) | Lần | 350,000 | |
| 35 | Gói SLSS 3 bệnh +Hemoglobinopathies | Lần | 650,000 | |
| 36 | Gói SLSS 5 bệnh | Lần | 500,000 | |
| 37 | Gói SLSS 5 bệnh +Hemoglobinopathies | Lần | 750,000 | |
| 38 | Gói SLSS 60 bệnh | Lần | 1,100,000 | |
| 39 | Gói SLSS 70 bệnh | Lần | 1,800,000 | |
| 40 | Gói SLSS 73 bệnh | Lần | 2,000,000 | |
| 41 | Gói cao cấp Babygene | Lần | 10,800,000 | |










